I. KẾT QUẢ THỰC HIỆN CAC MỤC TIÊU CHỦ YẾU NĂM 2016
TT
TÊN CHỈ TIÊU
ĐVT
KẾ HOẠCH
THỰC HIỆN
TỶ LỆ THỰC HIỆN/KẾ HOẠCH(%)
1
Giá trị sản lượng
Tỷ đồng
225
254,233
113
Xây lắp
195
207,233
106,27
Đầu tư XDCB
28
5,3
18,92
SX BT thương phẩm
30
47
156,6
2
Doanh thu và thu nhập
210
257,710
122,72
3
Thu vốn
238,428
113,5
4
Lợi nhuận
7,5
9,5
126,6
5
Tỷ lệ trả cổ tức trên vốn góp(dự kiến)
%
15
17
113,3
6
Thu nhập bình quân 1 công nhân/năm
Tr.đồng
60
100
7
Khấu hao TSCĐ
- Nguyên giá
- Mức khấu hao
57.090
3.700
58.261
3.300
102,1
89,2
8
Nộp ngân sách
-Thuế VAT
- Thuế TNDN
- Các loại thuế khác
10.355
6.508
2.658
1.269
II. PHƯƠNG ÁN PHÂN PHỐI LỢI NHUẬN NĂM 2016
ĐỒNG
I/ Lợi nhuận trước thuế
9.505.158.670
Thuế TNDN
2.658.320.100
II/ Lợi nhuận sau thuế
6.846.838.570
III/ Dùng trích lập các quỹ và chia cổ tức
1. Quỹ đầu tư phát triển 10,5 %
719.812.783
2. Quỹ khen thưởng 5%
342.341.929
3. Quỹ phúc lợi 5%
4. Quỹ khen thưởng Ban QLĐH C. ty 5%
5. Chia cổ tức 17%
5.100.000.000
III. KẾ HOẠCH SẢN XUẤT KINH DOANH NĂM 2017
Đ.VỊ TÍNH
KẾ HOẠCH NĂM 2017
GHI CHÚ
I
Giá trị tổng sản lượng
Tr. Đ
300.000
Trong đó: - Giá trị sản lượng xây lắp
250.000
- Sản xuất BT thương phẩm
50.000
II
Tổng doanh thu
270.000
Trong đó: Đơn vị tự làm
220.000
Thầu phụ
III
Tổng lợi nhuận
7.500
IV
Tỷ lệ chi trả cổ tức
V
260.000
VI
Tài sản cố định
- Nguyên giá khấu hao bình quân
61.000
- Khấu hao cơ bản TSCĐ
4.460
VII
10.200
* Thuế GTGT
8.700
* Thuế TNDN
1.500
* Thuế khác
VIII
Tổng quỹ lương (Cả thuê ngoài)
33.000
Tỷ trọng tiền lương / DT tự làm
15,0
Tổng số CBCNV( cả thuê ngoài)
Người
550
Thu nhập bình quân/người/tháng
1000 Đ
5.000
IX
35.000
Đền bù dự án Bí trung
X
Đầu tư thiết bị
10.000
Đầu tư trạm BT Nậm củm
MỘT SỐ HÌNH ẢNH TRONG ĐẠI HỘI